中文 Trung Quốc
打雜
打杂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm công việc lặt vặt
để làm không có kỹ năng làm việc
打雜 打杂 phát âm tiếng Việt:
[da3 za2]
Giải thích tiếng Anh
to do odd jobs
to do unskilled work
打雞血 打鸡血
打雪仗 打雪仗
打雷 打雷
打靶 打靶
打響 打响
打響名號 打响名号