中文 Trung Quốc
  • 打開話匣子 繁體中文 tranditional chinese打開話匣子
  • 打开话匣子 简体中文 tranditional chinese打开话匣子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để bắt đầu nói chuyện
打開話匣子 打开话匣子 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 kai1 hua4 xia2 zi5]

Giải thích tiếng Anh
  • to start talking