中文 Trung Quốc
打開話匣子
打开话匣子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu nói chuyện
打開話匣子 打开话匣子 phát âm tiếng Việt:
[da3 kai1 hua4 xia2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to start talking
打雜 打杂
打雞血 打鸡血
打雪仗 打雪仗
打電話 打电话
打靶 打靶
打響 打响