中文 Trung Quốc
打門
打门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Knock trên cửa
để có một bắn vào mục tiêu (thể thao)
打門 打门 phát âm tiếng Việt:
[da3 men2]
Giải thích tiếng Anh
to knock on the door
to take a shot on goal (sports)
打開 打开
打開天窗說亮話 打开天窗说亮话
打開話匣子 打开话匣子
打雞血 打鸡血
打雪仗 打雪仗
打雷 打雷