中文 Trung Quốc
打長途
打长途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện cuộc gọi đường dài
打長途 打长途 phát âm tiếng Việt:
[da3 chang2 tu2]
Giải thích tiếng Anh
to make a long distance call
打門 打门
打開 打开
打開天窗說亮話 打开天窗说亮话
打雜 打杂
打雞血 打鸡血
打雪仗 打雪仗