中文 Trung Quốc
  • 打開 繁體中文 tranditional chinese打開
  • 打开 简体中文 tranditional chinese打开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mở
  • để hiển thị (một vé)
  • để bật
  • ñeå baät
打開 打开 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 kai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to open
  • to show (a ticket)
  • to turn on
  • to switch on