中文 Trung Quốc
打開
打开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở
để hiển thị (một vé)
để bật
ñeå baät
打開 打开 phát âm tiếng Việt:
[da3 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to open
to show (a ticket)
to turn on
to switch on
打開天窗說亮話 打开天窗说亮话
打開話匣子 打开话匣子
打雜 打杂
打雪仗 打雪仗
打雷 打雷
打電話 打电话