中文 Trung Quốc
打鑔
打镲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) để đùa
để làm cho niềm vui của (sb)
打鑔 打镲 phát âm tiếng Việt:
[da3 cha3]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) to joke
to make fun of (sb)
打長工 打长工
打長途 打长途
打門 打门
打開天窗說亮話 打开天窗说亮话
打開話匣子 打开话匣子
打雜 打杂