中文 Trung Quốc
打道回府
打道回府
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về nhà (trong một nghi lễ rước)
để trở về trang chủ
打道回府 打道回府 phát âm tiếng Việt:
[da3 dao4 hui2 fu3]
Giải thích tiếng Anh
to go home (in a ceremonial procession)
to return home
打邊爐 打边炉
打邊鼓 打边鼓
打酒 打酒
打野戰 打野战
打野炮 打野炮
打量 打量