中文 Trung Quốc
打邊鼓
打边鼓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để echo những gì sb nói
sao sb lưu từ lề (trong một cuộc tranh cãi)
打邊鼓 打边鼓 phát âm tiếng Việt:
[da3 bian1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
to echo what sb said
to back sb up from the sidelines (in an argument)
打酒 打酒
打醬油 打酱油
打野戰 打野战
打量 打量
打針 打针
打鉤 打钩