中文 Trung Quốc
打酒
打酒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có một thức uống
打酒 打酒 phát âm tiếng Việt:
[da3 jiu3]
Giải thích tiếng Anh
to have a drink
打醬油 打酱油
打野戰 打野战
打野炮 打野炮
打針 打针
打鉤 打钩
打錯 打错