中文 Trung Quốc
打邊爐
打边炉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Quảng Đông) để ăn Lẩu
Lẩu
打邊爐 打边炉 phát âm tiếng Việt:
[da3 bian1 lu2]
Giải thích tiếng Anh
(Cantonese) to eat hot pot
hot pot
打邊鼓 打边鼓
打酒 打酒
打醬油 打酱油
打野炮 打野炮
打量 打量
打針 打针