中文 Trung Quốc
打野炮
打野炮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) có quan hệ tình dục ngoài trời hoặc trong một nơi công cộng
打野炮 打野炮 phát âm tiếng Việt:
[da3 ye3 pao4]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to have sex outdoors or in a public place
打量 打量
打針 打针
打鉤 打钩
打錶 打表
打鐵 打铁
打鑔 打镲