中文 Trung Quốc
打野戰
打野战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 打野炮 [da3 ye3 pao4]
打野戰 打野战 phát âm tiếng Việt:
[da3 ye3 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
see 打野炮[da3 ye3 pao4]
打野炮 打野炮
打量 打量
打針 打针
打錯 打错
打錶 打表
打鐵 打铁