中文 Trung Quốc
打進
打进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi phạm
xâm lược
打進 打进 phát âm tiếng Việt:
[da3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to breach
to invade
打道回府 打道回府
打邊爐 打边炉
打邊鼓 打边鼓
打醬油 打酱油
打野戰 打野战
打野炮 打野炮