中文 Trung Quốc
打穀機
打谷机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
threshing máy
打穀機 打谷机 phát âm tiếng Việt:
[da3 gu3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
threshing machine
打箍 打箍
打算 打算
打算盤 打算盘
打網 打网
打緊 打紧
打罵 打骂