中文 Trung Quốc
打稿子
打稿子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sản xuất một bản dự thảo
打稿子 打稿子 phát âm tiếng Việt:
[da3 gao3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to produce a draft manuscript
打穀 打谷
打穀場 打谷场
打穀機 打谷机
打算 打算
打算盤 打算盘
打結 打结