中文 Trung Quốc
打穀
打谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thresh
打穀 打谷 phát âm tiếng Việt:
[da3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
to thresh
打穀場 打谷场
打穀機 打谷机
打箍 打箍
打算盤 打算盘
打結 打结
打網 打网