中文 Trung Quốc
打禪
打禅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hành thiền (của Phật giáo)
打禪 打禅 phát âm tiếng Việt:
[da3 chan2]
Giải thích tiếng Anh
to meditate (of Buddhist)
打稿子 打稿子
打穀 打谷
打穀場 打谷场
打箍 打箍
打算 打算
打算盤 打算盘