中文 Trung Quốc
打成平手
打成平手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để vẽ (một cuộc thi)
chiến đấu để một bế tắc
打成平手 打成平手 phát âm tiếng Việt:
[da3 cheng2 ping2 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to draw (a competition)
to fight to a standstill
打手 打手
打手槍 打手枪
打手語 打手语
打把勢 打把势
打把式 打把式
打折 打折