中文 Trung Quốc
打把式
打把式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 打把勢|打把势 [da3 ba3 shi5]
打把式 打把式 phát âm tiếng Việt:
[da3 ba3 shi5]
Giải thích tiếng Anh
variant of 打把勢|打把势[da3 ba3 shi5]
打折 打折
打折扣 打折扣
打抱不平 打抱不平
打拍子 打拍子
打招呼 打招呼
打拱 打拱