中文 Trung Quốc
  • 打手槍 繁體中文 tranditional chinese打手槍
  • 打手枪 简体中文 tranditional chinese打手枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để masturbate
打手槍 打手枪 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 shou3 qiang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to masturbate