中文 Trung Quốc
打手語
打手语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng ngôn ngữ ký hiệu
打手語 打手语 phát âm tiếng Việt:
[da3 shou3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to use sign language
打扮 打扮
打把勢 打把势
打把式 打把式
打折扣 打折扣
打抱不平 打抱不平
打拍 打拍