中文 Trung Quốc
打手
打手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuê du côn
打手 打手 phát âm tiếng Việt:
[da3 shou5]
Giải thích tiếng Anh
hired thug
打手槍 打手枪
打手語 打手语
打扮 打扮
打把式 打把式
打折 打折
打折扣 打折扣