中文 Trung Quốc- 打把勢
- 打把势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Máy khoan (trong thanh kiếm chơi)
- để thrash xung quanh thành phố
- để chứng minh kỹ năng thể dục
- để thu hút tài chính trợ giúp (theo một cách gián tiếp)
- thể hiện
打把勢 打把势 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- drill (in sword play)
- to thrash around
- to demonstrate gymnastic skills
- to solicit financial help (in an indirect way)
- to show off