中文 Trung Quốc
  • 打把勢 繁體中文 tranditional chinese打把勢
  • 打把势 简体中文 tranditional chinese打把势
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Máy khoan (trong thanh kiếm chơi)
  • để thrash xung quanh thành phố
  • để chứng minh kỹ năng thể dục
  • để thu hút tài chính trợ giúp (theo một cách gián tiếp)
  • thể hiện
打把勢 打把势 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 ba3 shi5]

Giải thích tiếng Anh
  • drill (in sword play)
  • to thrash around
  • to demonstrate gymnastic skills
  • to solicit financial help (in an indirect way)
  • to show off