中文 Trung Quốc
打成一片
打成一片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp nhất
tích hợp
để trở thành như một
thống nhất với nhau
打成一片 打成一片 phát âm tiếng Việt:
[da3 cheng2 yi1 pian4]
Giải thích tiếng Anh
to merge
to integrate
to become as one
to unify together
打成平手 打成平手
打手 打手
打手槍 打手枪
打扮 打扮
打把勢 打把势
打把式 打把式