中文 Trung Quốc
  • 打成一片 繁體中文 tranditional chinese打成一片
  • 打成一片 简体中文 tranditional chinese打成一片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hợp nhất
  • tích hợp
  • để trở thành như một
  • thống nhất với nhau
打成一片 打成一片 phát âm tiếng Việt:
  • [da3 cheng2 yi1 pian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to merge
  • to integrate
  • to become as one
  • to unify together