中文 Trung Quốc
打憷
打憷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 打怵 [da3 chu4]
打憷 打憷 phát âm tiếng Việt:
[da3 chu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 打怵[da3 chu4]
打成一片 打成一片
打成平手 打成平手
打手 打手
打手語 打手语
打扮 打扮
打把勢 打把势