中文 Trung Quốc
實收資本
实收资本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trả tiền trong vốn
đóng góp vốn (tài chính)
實收資本 实收资本 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shou1 zi1 ben3]
Giải thích tiếng Anh
paid-in capital
contributed capital (finance)
實效 实效
實數 实数
實數值 实数值
實施 实施
實時 实时
實景 实景