中文 Trung Quốc
  • 實效 繁體中文 tranditional chinese實效
  • 实效 简体中文 tranditional chinese实效
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có hiệu lực thực tế
  • kết quả thực tế
  • hiệu quả
實效 实效 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 xiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • actual effect
  • practical result
  • efficacy