中文 Trung Quốc
實效
实效
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có hiệu lực thực tế
kết quả thực tế
hiệu quả
實效 实效 phát âm tiếng Việt:
[shi2 xiao4]
Giải thích tiếng Anh
actual effect
practical result
efficacy
實數 实数
實數值 实数值
實數集 实数集
實時 实时
實景 实景
實根 实根