中文 Trung Quốc
實收
实收
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
net biên lai
thu nhập thực tế
實收 实收 phát âm tiếng Việt:
[shi2 shou1]
Giải thích tiếng Anh
net receipts
real income
實收資本 实收资本
實效 实效
實數 实数
實數集 实数集
實施 实施
實時 实时