中文 Trung Quốc
實則
实则
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực sự
Thực tế
實則 实则 phát âm tiếng Việt:
[shi2 ze2]
Giải thích tiếng Anh
actually
in fact
實力 实力
實務 实务
實受資本 实受资本
實名制 实名制
實在 实在
實地 实地