中文 Trung Quốc
  • 實在 繁體中文 tranditional chinese實在
  • 实在 简体中文 tranditional chinese实在
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Thực sự
  • thực sự
  • thực sự
  • đúng
  • thực tế
  • Trung thực
  • đáng tin cậy
  • thực tế (triết học)
實在 实在 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 zai4]

Giải thích tiếng Anh
  • really
  • actually
  • indeed
  • true
  • real
  • honest
  • dependable
  • (philosophy) reality