中文 Trung Quốc- 實名制
- 实名制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Các hệ thống để xác định người sử dụng (trên một mạng lưới đường sắt, vv Internet)
實名制 实名制 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- system for identifying users (on a rail network, the Internet etc)