中文 Trung Quốc
  • 實名制 繁體中文 tranditional chinese實名制
  • 实名制 简体中文 tranditional chinese实名制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các hệ thống để xác định người sử dụng (trên một mạng lưới đường sắt, vv Internet)
實名制 实名制 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 ming2 zhi4]

Giải thích tiếng Anh
  • system for identifying users (on a rail network, the Internet etc)