中文 Trung Quốc
實付
实付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực sự trả tiền
mạng (thanh toán)
實付 实付 phát âm tiếng Việt:
[shi2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
actually paid
net (payment)
實例 实例
實值 实值
實分析 实分析
實利主義 实利主义
實則 实则
實力 实力