中文 Trung Quốc
  • 實付 繁體中文 tranditional chinese實付
  • 实付 简体中文 tranditional chinese实付
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thực sự trả tiền
  • mạng (thanh toán)
實付 实付 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 fu4]

Giải thích tiếng Anh
  • actually paid
  • net (payment)