中文 Trung Quốc
  • 實事求是 繁體中文 tranditional chinese實事求是
  • 实事求是 简体中文 tranditional chinese实事求是
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tìm kiếm sự thật từ sự kiện (thành ngữ)
  • để được thực tế và thực tế
實事求是 实事求是 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 shi4 qiu2 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to seek truth from facts (idiom)
  • to be practical and realistic