中文 Trung Quốc
實不相瞞
实不相瞒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự thật để nói
để khá trung thực...
實不相瞞 实不相瞒 phát âm tiếng Việt:
[shi2 bu4 xiang1 man2]
Giải thích tiếng Anh
truth to tell
to be quite honest...
實事 实事
實事求是 实事求是
實付 实付
實值 实值
實分析 实分析
實利 实利