中文 Trung Quốc
  • 實不相瞞 繁體中文 tranditional chinese實不相瞞
  • 实不相瞒 简体中文 tranditional chinese实不相瞒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sự thật để nói
  • để khá trung thực...
實不相瞞 实不相瞒 phát âm tiếng Việt:
  • [shi2 bu4 xiang1 man2]

Giải thích tiếng Anh
  • truth to tell
  • to be quite honest...