中文 Trung Quốc
寡言
寡言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ít
reticent
寡言 寡言 phát âm tiếng Việt:
[gua3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
taciturn
reticent
寡陋 寡陋
寡頭 寡头
寡頭壟斷 寡头垄断
寢 寝
寢具 寝具
寢室 寝室