中文 Trung Quốc
寢具
寝具
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ đồ giường
寢具 寝具 phát âm tiếng Việt:
[qin3 ju4]
Giải thích tiếng Anh
bedding
寢室 寝室
寢苫枕塊 寝苫枕块
寢食難安 寝食难安
寤寐 寤寐
寥 寥
寥寥 寥寥