中文 Trung Quốc
寢室
寝室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng ngủ
ký túc xá
CL:間|间 [jian1]
寢室 寝室 phát âm tiếng Việt:
[qin3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
bedroom
dormitory
CL:間|间[jian1]
寢苫枕塊 寝苫枕块
寢食難安 寝食难安
寤 寤
寥 寥
寥寥 寥寥
寥寥可數 寥寥可数