中文 Trung Quốc
山梨醇
山梨醇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sorbitol C6H14O6 (đường thay thế và thuốc nhuận tràng nhẹ)
山梨醇 山梨醇 phát âm tiếng Việt:
[shan1 li2 chun2]
Giải thích tiếng Anh
sorbitol C6H14O6 (sugar substitute and mild laxative)
山椒魚 山椒鱼
山楂 山楂
山欖科 山榄科
山毛櫸 山毛榉
山水 山水
山水 山水