中文 Trung Quốc
山欖科
山榄科
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sơ (thực vật học)
山欖科 山榄科 phát âm tiếng Việt:
[shan1 lan3 ke1]
Giải thích tiếng Anh
Sapotaceae (botany)
山歌 山歌
山毛櫸 山毛榉
山水 山水
山水畫 山水画
山水詩 山水诗
山河 山河