中文 Trung Quốc
山椒魚
山椒鱼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hynobius formosanus
Kỳ giông Đài Loan
山椒魚 山椒鱼 phát âm tiếng Việt:
[shan1 jiao1 yu2]
Giải thích tiếng Anh
Hynobius formosanus
Taiwan salamander
山楂 山楂
山欖科 山榄科
山歌 山歌
山水 山水
山水 山水
山水畫 山水画