中文 Trung Quốc
山水
山水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sansui, công ty Nhật bản
nước từ một ngọn núi
núi và sông
phong cảnh
cảnh quan
山水 山水 phát âm tiếng Việt:
[shan1 shui3]
Giải thích tiếng Anh
water from a mountain
mountains and rivers
scenery
landscape
山水畫 山水画
山水詩 山水诗
山河 山河
山泥傾瀉 山泥倾泻
山洞 山洞
山洪 山洪