中文 Trung Quốc
山毛櫸
山毛榉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sồi
山毛櫸 山毛榉 phát âm tiếng Việt:
[shan1 mao2 ju3]
Giải thích tiếng Anh
beech
山水 山水
山水 山水
山水畫 山水画
山河 山河
山河鎮 山河镇
山泥傾瀉 山泥倾泻