中文 Trung Quốc
山楂
山楂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây sơn trà cây (gia đình rose, chi Crataegus)
Rose hip (cây sơn trà trái cây)
山楂 山楂 phát âm tiếng Việt:
[shan1 zha1]
Giải thích tiếng Anh
hawthorn tree (rose family, genus Crataegus)
rose hip (hawthorn fruit)
山欖科 山榄科
山歌 山歌
山毛櫸 山毛榉
山水 山水
山水畫 山水画
山水詩 山水诗