中文 Trung Quốc
層見迭出
层见迭出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xảy ra thường xuyên
xảy ra nhiều lần
層見迭出 层见迭出 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 jian4 die2 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to occur frequently
to occur repeatedly
層雲 层云
層面 层面
履 履
履帶車 履带车
履歷 履历
履歷片 履历片