中文 Trung Quốc
層積雲
层积云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám mây stratocumulus
層積雲 层积云 phát âm tiếng Việt:
[ceng2 ji1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
stratocumulus cloud
層級 层级
層見迭出 层见迭出
層雲 层云
履 履
履帶 履带
履帶車 履带车