中文 Trung Quốc
展帆
展帆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến trương (buồm)
展帆 展帆 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 fan1]
Giải thích tiếng Anh
to unfurl (a sail)
展平 展平
展弦比 展弦比
展播 展播
展期 展期
展玩 展玩
展現 展现