中文 Trung Quốc
  • 展播 繁體中文 tranditional chinese展播
  • 展播 简体中文 tranditional chinese展播
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • triển lãm là phát sóng
  • để hiển thị (trên TV)
展播 展播 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3 bo1]

Giải thích tiếng Anh
  • to exhibit as broadcast
  • to show (on TV)