中文 Trung Quốc
  • 展弦比 繁體中文 tranditional chinese展弦比
  • 展弦比 简体中文 tranditional chinese展弦比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tỷ lệ khía cạnh (cánh) (khí động học)
展弦比 展弦比 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3 xian2 bi3]

Giải thích tiếng Anh
  • (wing) aspect ratio (aerodynamics)