中文 Trung Quốc
  • 展玩 繁體中文 tranditional chinese展玩
  • 展玩 简体中文 tranditional chinese展玩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xem đóng lên
  • để kiểm tra và ngưỡng mộ
展玩 展玩 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3 wan2]

Giải thích tiếng Anh
  • to view close up
  • to examine and admire