中文 Trung Quốc
  • 展期 繁體中文 tranditional chinese展期
  • 展期 简体中文 tranditional chinese展期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mở rộng giai đoạn
  • đến lịch lại (một món nợ)
展期 展期 phát âm tiếng Việt:
  • [zhan3 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to extend the period
  • to reschedule (a debt)