中文 Trung Quốc
展期
展期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mở rộng giai đoạn
đến lịch lại (một món nợ)
展期 展期 phát âm tiếng Việt:
[zhan3 qi1]
Giải thích tiếng Anh
to extend the period
to reschedule (a debt)
展玩 展玩
展現 展现
展眉 展眉
展緩 展缓
展翅 展翅
展翅高飛 展翅高飞